ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "biểu tượng truyền thống" 1件

ベトナム語 biểu tượng truyền thống
日本語 伝統的なシンボル
例文 Nón lá là một biểu tượng truyền thống của Việt Nam.
このノンラーはベトナムの伝統的なシンボルである。
マイ単語

類語検索結果 "biểu tượng truyền thống" 0件

フレーズ検索結果 "biểu tượng truyền thống" 1件

Nón lá là một biểu tượng truyền thống của Việt Nam.
このノンラーはベトナムの伝統的なシンボルである。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |